• Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Văn bản
  • Chuyên đề tâm thần
    • » Sức khỏe tâm thần
    • » Tâm thần phân liệt
    • » Động kinh
    • » Trầm cảm
    • » Tự kỷ
    • » Tăng động, giảm chú ý
    • » Rối loạn lo âu
    • » Rối loạn cảm xúc
    • » Các rối loạn tâm thần do rượu, kích thích
    • » Các rối loạn tâm thần khác
  • Khám, chữa bệnh
    • » Hướng dẫn khám chữa bệnh
    • » Bảng giá dịch vụ
    • » Bảng giá thuốc, VTYT
  • Nghiên cứu, đào tạo
    • » Các đề tài, đề cương nghiên cứu
    • » Các chương trình đào tạo
  • Lịch trực
    • » Lịch trực tuần
    • » Quy định chung về trực
  • Hình ảnh
  • Video - Phóng sự
  • Liên hệ
 
17:03 Thứ tư, 21/05/2025

Trang chủ » Khám, chữa bệnh » Bảng giá thuốc, VTYT

Bảng giá thuốc, VTYT năm 2023

Chủ nhật - 29/05/2022 21:59
STT TÊN THUỐC QUY CÁCH ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ
1 Thanh nhiệt tiêu độc LiverGood Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Viên 2,000
2 Piracetam -Egis Hộp 1 lọ 60 viên Viên 1,330
3 Setblood Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,050
4 Tisercin Hộp 1 lọ 50 viên Viên 1,363
5 3B-Medi Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,087
6 Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection Hộp 10 ống 2ml, Dung dịch tiêm Ống 7,720
7 Dimedrol Hộp 100 ống, Dung dịch tiêm Ống 486
8 Lepigin 100 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,050
9 Levpiram Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 1,889
10 Morphin hydroclorid 10mg/ml Hộp 10 ống x 1ml, hộp 25 ống x 1ml, Dung dịch tiêm Ống 3,696
11 Nesulix Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,050
12 Olanxol Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,310
13 Seduxen 5mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,260
14 Vinsolon Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi, Thuốc tiêm bột đông khô Lọ 6,050
15 NODICT Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim Viên 23,300
16 Savi Quetiapine 100 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 6,000
17 Mirzaten 30mg Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 14,000
18 Devodil 50 Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén Viên 2,600
19 Actiso PV Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Viên nang mềm Viên 1,047
20 Bình can Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nang Viên 1,250
21 Depakine Chrono Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén bao phim, phóng thích kéo dài Viên 6,972
22 Pramital Hộp 2 vỉ x 14 viên -Viên nén bao phim Viên 9,900
23 Aminazin 25mg Hộp 1 lọ x 500 viên -Viên nén bao đường Viên 94
24 Lepigin 100 Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nén Viên 2,090
25 Alcohol 70º Chai 500ml -Dung dịch dùng ngoài Chai 16,968
26 Diazepam -hameln 5mg/ml Injection Hộp 10 ống 2ml -Dung dịch tiêm Ống 7,720
27 Seduxen 5mg Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nén Viên 1,260
28 Dimedrol Hộp 100 ống -Dung dịch thuốc tiêm Ống 455
29 Olanxol Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phim Viên 2,310
30 Paracetamol 10mg/ml Hộp 1 túi 100ml -Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Túi 8,568
31 Partamol Tab. Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nén Viên 480
32 Piracetam-Egis Hộp 1 lọ 60 viên -Viên nén bao phim Viên 1,330
33 Lactated Ringer's Injections Chai 500ml -Dung dịch truyền Chai 19,400
34 Rileptid Hộp 6 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phim Viên 4,000
35 Asentra 50mg Hộp 4 vỉ x 7 viên -Viên nén bao phim Viên 8,700
36 Incix Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; 1 lọ 60 viên, 100 viên -Viên nang mềm Viên 768
37 Phamzopic 7.5mg Chai 100 viên -Viên nén Viên 2,400
38 Tegretol Hộp 5 vỉ x 10 viên -Viên nén Viên 1,554
39 Ocebiso Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nén phân tán Viên 1,472
40 Uloviz Hộp 2 vỉ x 10 viên -Viên nén Viên 2,790
41 Glucose 10% Chai 500ml -Dung dịch tiêm truyền Chai 8,830
42 Adrenalin Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml -Dung dịch tiêm Ống 1,197
43 Levpiram Hộp 5 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phim Viên 1,880
44 Zondoril 10 Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nang cứng Viên 1,200
45 Manitol 20% Chai 250ml -Dung dịch tiêm truyền Chai 17,800
46 Amriamid 200 Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên -Viên nén Viên 2,919
47 Amitriptyline Hydrochloride 25mg Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phim Viên 2,200
48 Amitriptylin Chai 500 viên -Viên nén bao phim Viên 100
49 Loperamid 2mg Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nang cứng Viên 132
50 Depakine 200mg Hộp 1 lọ 40 viên -Viên nén kháng acid dạ dày Viên 2,479
51 Mangistad Hộp 5 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phim tan trong ruột Viên 780
52 Dextrose Chai 500ml -Dung dịch truyền Chai 19,500
53 Mirzaten 30mg Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phim Viên 14,000
54 NODICT Hộp 3 vỉ x 10viên -Viên nén bao phim Viên 23,300
55 Sodium Chloride Chai 500ml -Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Chai 19,500
56 Tisercin Hộp 1 lọ 50 viên -Viên nén bao phim Viên 1,363
57 PVP - Iodine 10% Hộp 1 lọ x 100ml -Dung dịch dùng ngoài Lọ 8,500
58 SaVi Quetiapine 100 Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phim Viên 6,000
59 Diropam Hộp 2 vỉ x 10 viên -Viên nén Viên 7,723
60 Tizadyn 100 Hộp 3 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phim Viên 12,000
61 Milepsy 200 Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên -viên nén bao phim tan trong ruột viên 1,210
62 Vitamin B1 Lọ 100 viên -Viên nén Viên 30
63 Setblood Hộp 10 vỉ x 10 viên -Viên nén bao phim Viên 1,050
64 Thanh nhiệt tiêu độc Livergood Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên -Viên nang cứng Viên 2,050
65 Hoạt huyết Thephaco Hộp 5 vỉ x 20 viên -Viên nén bao đường Viên 850
66 Dưỡng tâm an thần tw3 Hộp 01 chai 100 viên -Viên nén bao đường Viên 567
67 Cynara Hộp 5 vỉ x 10 viên -Viên nang cứng Viên 790
68 DEPAKINE CHRONO Hộp 1 lọ 30 viên -Viên nén bao phim phóng thích kéo dài Viên 6,972
69 Ventolin Inhaler Hộp 1 bình xịt 200 liều -Hỗn dịch xịt qua bình định liều điều áp Bình xịt 76,379
70 Atropin Sulphat Hộp 100 ống -Dung dịch tiêm Ống 420
71 Nước cất tiêm Hộp 50 ống -Thuốc tiêm Ống 680

Tổng số điểm của bài viết là: 1 trong 1 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Từ khóa: hoạt chất, nồng độ, quy cách, tuổi thọ, cơ sở, sản xuất, đơn vị, công ty, thiết bị, y tế, cổ phần, liên danh, thương mại, dân công, hà nội, thế giới, bến tre, thành viên, bình dương, thái bình, liên doanh
  • Show commentXem phản hồi
  • -- Add commentGửi phản hồi
Bạn cần đăng nhập thành viên để sử dụng chức năng này

Những tin mới hơn

  • Bảng giá thuốc, VTYT năm 2024-2025 (01/04/2025)
 

HÌNH ẢNH

VĂN BẢN MỚI

  • Số: 344/MBG-BV
  • Tên: (V/v mời báo giá vận chuyển rác thải sinh hoạt)
  • Ban hành ngày: (22/04/2025)
  • Số: 339/CV-BV
  • Tên: (V/v mời báo giá TBYT năm 2025)
  • Ban hành ngày: (17/04/2025)
  • Số: 325/MBG-BV
  • Tên: (V/v mời báo giá gói thầu: Mua máy scan)
  • Ban hành ngày: (15/04/2025)
  • Số: 323/TB-BV
  • Tên: (V/v bán thanh lý tài sản)
  • Ban hành ngày: (13/04/2025)

BẢN ĐỒ TỈNH HƯNG YÊN

Bản đồ Hưng Yên

VIDEO - PHÓNG SỰ

Hệ thống văn bản do tỉnh ban hành
Cổng thông tin điện tử Hưng Yên
Bộ y tế
Bệnh viện tâm thần Trung ương I

THỐNG KÊ TRUY CẬP

Đang truy cậpĐang truy cập : 5


Hôm nayHôm nay : 751

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 10273

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 564693

BỆNH VIỆN TÂM THẦN KINH TỈNH HƯNG YÊN
------------------------------------------------------------------

Địa chỉ : Xã Song Mai, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên
Điện thoại : 02213.504.483 - 02213.865.010
Giấy phép số : 22/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông cấp ngày 26/3/2018
Chịu trách nhiệm nội dung : BSCK II Nguyễn Văn Tình, Giám đốc bệnh viện