• Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Văn bản
  • Chuyên đề tâm thần
    • » Sức khỏe tâm thần
    • » Tâm thần phân liệt
    • » Động kinh
    • » Trầm cảm
    • » Tự kỷ
    • » Tăng động, giảm chú ý
    • » Rối loạn lo âu
    • » Rối loạn cảm xúc
    • » Các rối loạn tâm thần do rượu, kích thích
    • » Các rối loạn tâm thần khác
  • Khám, chữa bệnh
    • » Hướng dẫn khám chữa bệnh
    • » Bảng giá dịch vụ
    • » Bảng giá thuốc, VTYT
  • Nghiên cứu, đào tạo
    • » Các đề tài, đề cương nghiên cứu
    • » Các chương trình đào tạo
  • Lịch trực
    • » Lịch trực tuần
    • » Quy định chung về trực
  • Hình ảnh
  • Video - Phóng sự
  • Liên hệ
 
09:51 Thứ năm, 03/07/2025

Trang chủ » Khám, chữa bệnh » Bảng giá thuốc, VTYT

Bảng giá thuốc, VTYT năm 2024-2025

Thứ tư - 02/04/2025 09:39
STT Tên thuốc Số đăng ký ĐVT  Đơn giá 
1 Tanganil 500 mg VN-22534-20 Viên          4.612  
2 Amriamid 200 VD-31566-19 Viên          2.940  
3 Amitriptylin 25mg VD-31039-18 Viên             950  
4 Amitriptylin VD-26865-17 Viên             164  
5 Amoxicillin 500mg capsules VN-22949-21 Viên          2.300  
6 Atropin sulfat VD-24897-16 Ống             430  
7 Betaserc 24mg VN-21651-19 Viên          5.962  
8 Tegretol 200 VN-18397-14 Viên          1.554  
9 Carbamazepin 200 mg VD-23439-15 Viên             900  
10 Bluecezine VN-20660-17 Viên          3.950  
11 Pramital VN-21205-18 Viên          9.900  
12 Aminazin 25mg VD-28783-18 Viên             102  
13 Aminazin 1,25% VD-30228-18 Ống          2.100  
14 Clomedin tablets VN-22888-21 Viên          9.000  
15 Lepigin 100 893110040323 Viên          2.100  
16 Cồn 70⁰ VD-32098-19 Chai        16.800  
17 Seduxen 5 mg VN-19162-15 Viên          1.260  
18 Dimedrol VD-23761-15 Ống             455  
19 Yradan 10mg VN-23009-22 Viên        48.500  
20 Zondoril 10 VD-21852-14 Viên          1.200  
21 Adrenalin VD-27151-17
(893110172024)
Ống          1.200  
22 SaVi Etoricoxib 30 VD-25268-16 Viên          4.000  
23 Luvox 100mg VN-17804-14 Viên          6.570  
24 Uloviz VN-22344-19 Viên          2.800  
25 Dextrose VN-22248-19 Chai        20.000  
26 Haloperidol DWP 3mg VD-35950-22 Viên             399  
27 Haloperidol 1,5 mg VD-24085-16 Viên             105  
28 Haloperidol 0,5% VD-28791-18 Ống          2.100  
29 ZOKICETAM 500 VD-34647-20 Viên          1.490  
30 Carbidopa/Levodopa tablets 10/100 mg VN-22761-21 Viên          2.900  
31 Tisercin 599110027023 Viên          1.365  
32 Levomepromazin 25 mg VD-24685-16 Viên             600  
33 Levomepromazin DWP 50mg VD-35361-21 Viên          1.995  
34 Loperamid 2mg VD-25721-16 Viên             132  
35 Mannitol VD-23168-15 Chai        19.305  
36 Pdsolone-40mg VN-21317-18 Lọ        24.390  
37 Mirzaten 30mg VN-17922-14
(383110074623)
Viên        14.000  
38 Sodium Chloride 0,9% VD-35673-22 Túi        19.500  
39 Oresol VD-29957-18 Gói          1.491  
40 Nước cất pha tiêm 10 ml VD-21693-14 Ống             686  
41 Nước cất pha tiêm 5 ml VD-18637-13 Ống             439  
42 Egolanza VN-19639-16 Viên          2.900  
43 Olanxol 893110094623 Viên          2.310  
44 Zolafren 590110019723 Viên           2.950  
45 Carbamaz VD-32761-19 Viên          3.300  
46 Partamol Tab. VD-23978-15 Viên             480  
47 Paaracetamol 10mg/ml VD-33956-19 Túi           9.198  
48 Sumiko 20mg 529110077623 Viên          4.450  
49 Piracetam-Egis VN-16481-13 Viên          1.400  
50 Piracetam 800 mg VD-32044-19 Viên          1.200  
51 Garnotal VD-24084-16 Viên             315  
52 Phenobarbital VD-26868-17 Viên             230  
53 Garnotal 10 VD-31519-19 Viên             140  
54 Phenytoin 100 mg VD-23443-15 Viên             294  
55 Quelept 100mg   VN-22738-21 Viên          5.400  
56 Queitoz-50 VD-20077-13 Viên          5.950  
57 Buto-Asma VN-16442-13 Bình        49.000  
58 Asentra 50mg 383110025323 Viên          8.700  
59 Ocebiso VD-29338-18 Viên          1.500  
60 Diropam VD-34626-20 Viên          7.700  
61 Tizadyn 100 893110295823 Viên        12.000  
62 Depakine 200mg VN-21128-18 Viên          2.479  
63 Milepsy 200 VD-33912-19 viên          1.323  
64 Epilepmat EC 500mg 893114129023 Viên          2.499  
65 Vitamin B1 VD-20930-14 Viên               30  
66 Thiamin DHĐ VD-29297-18 Viên             780  
67 Vitamin B1 VD-25834-16 Ống             630  
68 Setblood VD-18955-13 Viên          1.050  
69 Phamzopic 7.5mg VN-18734-15 Viên           2.400  
70 Glucose 10% VD-25876-16 Chai          8.967  
71 Diệp hạ châu Caps VD-32101-19 Viên          1.650  
72 Thanh nhiệt tiêu độc Livergood VD-28943-18 Viên          2.050  
73 An thần VD-16618-12 Viên          2.048  
74 Dưỡng tâm an thần TW3 VD-27103-17 Viên             490  
75 Hoạt huyết Thephaco VD-21708-14 Viên             850  
76 Vitamin 3B Extra VD-31157-18  Viên       1.000  
77 Diazepam 10mg/2ml VD-25308-16  Ống       5.250  
78 Risdontab 2 VD-31523-19 Viên      2.310  
79 Danapha-Trihex 2 893110138624 Viên         300  
80 Magnesi - B6 893110307724 Viên         600  
81 Cynara VD-23760-15 Viên 790
82 Adrenalin VD-27151-17 Ống 1.197
83 Amitriptyline Hydrochloride 25mg VD-29099-18 Viên 2.200
84 Amitriptylin VD-26865-17 Viên 100
85 Atropin Sulphat VD-24376-16 Ống 420
86 Aminazin 25mg VD-28783-18 Viên 94
87 Alcohol 70º VS-4876-14 Chai 16.968
88 Diazepam -hameln 5mg/ml Injection VN-19414-15 Ống 7.720
89 Seduxen 5mg VN-19162-15 Viên 1.260
90 Dimedrol VD-23761-15 Ống 455
91 Zondoril 10 VD-21852-14 Viên 1.200
92 Uloviz VN-22344-19 Viên 2.790
93 Glucose 10% VD-25876-16 Chai 8.830
94 Dextrose VN-22248-19 Chai 19.500
95 Dưỡng tâm an thần tw3 VD-27103-17 Viên 567
96 Loperamid 2mg VD-25721-16 Viên 132
97 Manitol 20% VD-32142-19 Chai 17.800
98 Sodium Chloride VN-22341-19 Chai 19.500
99 Hoạt huyết Thephaco VD-21708-14 Viên 850
100 Thanh nhiệt tiêu độc Livergood VD-28943-18 Viên 2.050
101 Nước cất tiêm VD-18797-13 Ống 680
102 Olanxol 8,9311E+11 Viên 2.310
103 Paracetamol 10mg/ml VD-33956-19 Túi 8.568
104 Partamol Tab. VD-23978-15 Viên 480
105 PVP - Iodine 10% VD-30239-18 Lọ 8.500
106 Lactated Ringer's Injections VN-22250-19 Chai 19.400
107 Ocebiso VD-29338-18 Viên 1.472
108 Depakine 200mg VN-21128-18 Viên 2.479
109 Magne - B6 Stella Tablet VD-23355-15 Viên 780
110 Phamzopic 7.5mg VN-18734-15 Viên 2.400
111 Companity VD-25146-16  Ống 3.300
112 Fabamox 500 DT. VD-27073-17  Viên 1.999
113 Rileptid VN-16750-13 Viên 4.000
114 Aminazin 1,25% VD-30228-18 Ống 2.100
115 Haloperidol 1,5 mg VD-24085-16 Viên 105
116 Haloperidol 0,5% VD-28791-18 Ống 2.100
117 Levomepromazin 25 mg VD-24685-16 Viên 600
118 Garnotal 10 VD-31519-19 Viên 140
119 Vitamin B1 VD-25834-16 Ống 600
120 Bluecezin VN-20660-17 Viên 3.950
121 Devodil 50 VN-19435-15 Viên 2.600
122 Setblood VD-18955-13 Viên 1.050
123 Pdsolone-40mg VN-21317-18 Lọ 23.330
124 Milepsy 200 VD-33912-19 Viên 1.210
125 An thần VD-16618-12 Viên 2.000
126 Dimedrol VD-24899-16 ) Ống 486
127 Vinsolon VD-19515-13  Lọ 6.050
128 Tatanol    VD-25397-16 Viên               227

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Từ khóa: thành phẩm, nhập khẩu, thanh toán, công ty, cổ phần, nhà máy, sản xuất, vĩnh phúc, y tế, thiết bị, bình định, nước cất, trung ương, liên doanh, tiêu độc, thần công, yên bái, quảng bình, bình dương, hà nội
  • Show commentXem phản hồi
  • -- Add commentGửi phản hồi
Bạn cần đăng nhập thành viên để sử dụng chức năng này

Những tin cũ hơn

  • Bảng giá thuốc, VTYT năm 2023 (30/05/2022)
 

HÌNH ẢNH

VĂN BẢN MỚI

  • Số: 520/MBG-BV
  • Tên: (V/v mời báo giá xe gom rác, 3 bánh đẩy tay)
  • Ban hành ngày: (16/06/2025)
  • Số: 491/CV-BV
  • Tên: (V/v mời báo giá sửa chữa màn hình máy xét nghiệm huyết học)
  • Ban hành ngày: (09/06/2025)
  • Số: 483/MBG-BV
  • Tên: (V/v mời báo giá ghế xoay da)
  • Ban hành ngày: (09/06/2025)
  • Số: 484/MBG-BV
  • Tên: (V/v mời báo giá tủ mát Sanaky 240 lít TM.VH308KL)
  • Ban hành ngày: (09/06/2025)

BẢN ĐỒ TỈNH HƯNG YÊN

Bản đồ Hưng Yên

VIDEO - PHÓNG SỰ

Hệ thống văn bản do tỉnh ban hành
Cổng thông tin điện tử Hưng Yên
Bộ y tế
Bệnh viện tâm thần Trung ương I

THỐNG KÊ TRUY CẬP

Đang truy cậpĐang truy cập : 2


Hôm nayHôm nay : 75

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 886

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 584835

BỆNH VIỆN TÂM THẦN KINH TỈNH HƯNG YÊN
------------------------------------------------------------------

Địa chỉ : Xã Song Mai, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên
Điện thoại : 02213.504.483 - 02213.865.010
Giấy phép số : 22/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông cấp ngày 26/3/2018
Chịu trách nhiệm nội dung : BSCK II Nguyễn Văn Tình, Giám đốc bệnh viện