STT | TÊN DỊCH VỤ | MÃ DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ |
1 | Khám tâm thần | 6.1897 | 34,500 |
2 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần | K15.1911 | 187,100 |
3 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 06.0037.0004 | 222,000 |
4 | Đo điện não vi tính | 06.0038.1777 | 64,300 |
5 | Ghi điện não đồ vi tính | 21.0037.1777 | 64,300 |
6 | Điện não đồ thường quy | 03.0138.1777 | 64,300 |
7 | Ghi điện não thường quy | 02.0145.1777 | 64,300 |
8 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 02.0153.0004 | 222,000 |
9 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 01.0002.1778 | 32,800 |
10 | Điện tim thường | 02.0085.1778 | 32,800 |
11 | Đo lưu huyết não | 06.0040.1799 | 43,400 |
12 | Siêu âm ổ bụng | 02.0314.0001 | 43,900 |
13 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 18.0016.0001 | 43,900 |
14 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.0114.0013 | 69,200 |
15 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0115.0013 | 69,200 |
16 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0116.0013 | 69,200 |
17 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 18.0118.0013 | 69,200 |
18 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.0119.0012 | 56,200 |
19 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 18.0120.0012 | 56,200 |
20 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.0096.0013 | 69,200 |
21 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.0098.0012 | 56,200 |
22 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.0099.0012 | 56,200 |
23 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 18.0100.0012 | 56,200 |
24 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.0101.0012 | 56,200 |
25 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.0086.0013 | 69,200 |
26 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 18.0067.0013 | 69,200 |
27 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.0068.0013 | 69,200 |
28 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 18.0090.0013 | 69,200 |
29 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.0091.0013 | 69,200 |
30 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.0102.0013 | 69,200 |
31 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.0103.0013 | 69,200 |
32 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0104.0013 | 69,200 |
33 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.0106.0013 | 69,200 |
34 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0107.0013 | 69,200 |
35 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0108.0013 | 69,200 |
36 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 18.0110.0012 | 56,200 |
37 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.0111.0013 | 69,200 |
38 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0112.0013 | 69,200 |
39 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 23.0133.1494 | 21,500 |
40 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 23.0158.1506 | 26,900 |
41 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 23.0020.1493 | 21,500 |
42 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 23.0019.1493 | 21,500 |
43 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 23.0025.1493 | 21,500 |
44 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 23.0027.1493 | 21,500 |
45 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 23.0030.1472 | 16,100 |
46 | Định lượng Glucose [Máu] | 23.0075.1494 | 21,500 |
47 | Định lượng Globulin [Máu] | 23.0076.1494 | 21,500 |
48 | Định lượng Creatinin (máu) | 23.0051.1494 | 21,500 |
49 | Định lượng Urê máu [Máu] | 23.0166.1494 | 21,500 |
50 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 23.0041.1506 | 26,900 |
51 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 23.0003.1494 | 21,500 |
52 | Định lượng Albumin [Máu] | 23.0007.1494 | 21,500 |
53 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 23.0010.1494 | 21,500 |
54 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 23.0206.1596 | 27,400 |
55 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 22.0120.1370 | 40,400 |
56 | Test hành vi cảm xúc CBCL | 03.0234.1814 | 34,900 |
57 | Trắc nghiệm tâm lý Beck | 03.0237.1809 | 19,900 |
58 | Trắc nghiệm tâm lý Zung | 03.0238.1809 | 19,900 |
59 | Trắc nghiệm tâm lýRaven | 03.0239.1808 | 24,900 |
60 | Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) | 03.0240.1814 | 34,900 |
61 | Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động | 03.0233.1814 | 34,900 |
62 | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | 06.0001.1809 | 19,900 |
63 | Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) | 06.0014.1814 | 34,900 |
64 | Thang đánh giá lo âu - zung | 06.0009.1809 | 19,900 |
65 | Trắc nghiệm RAVEN | 06.0018.1808 | 24,900 |
66 | Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) | 06.0021.1813 | 29,900 |
67 | Thang đánh giá nhân cách (MMPI) | 06.0026.1810 | 29,900 |
68 | Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) | 06.0031.1809 | 19,900 |
69 | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | 06.0001.1809 | 19,900 |
70 | Thang đánh giá trầm cảm Hamilton | 06.0002.1809 | 19,900 |
71 | Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em | 06.0004.1813 | 29,900 |
72 | Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) | 06.0005.1813 | 29,900 |
73 | Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) | 06.0006.1813 | 29,900 |
74 | Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) | 06.0007.1813 | 29,900 |
75 | Thang đánh giá hưng cảm Young | 06.0008.1813 | 29,900 |
76 | Thang đánh giá lo âu - zung | 06.0009.1809 | 19,900 |
77 | Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) | 06.0012.1814 | 34,900 |
78 | Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) | 06.0013.1814 | 34,900 |
79 | Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) | 06.0014.1814 | 34,900 |
80 | Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) | 06.0015.1813 | 29,900 |
81 | Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) | 06.0016.1813 | 29,900 |
82 | Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) | 06.0017.1814 | 34,900 |