• Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Văn bản
  • Chuyên đề tâm thần
    • » Sức khỏe tâm thần
    • » Tâm thần phân liệt
    • » Động kinh
    • » Trầm cảm
    • » Tự kỷ
    • » Tăng động, giảm chú ý
    • » Rối loạn lo âu
    • » Rối loạn cảm xúc
    • » Các rối loạn tâm thần do rượu, kích thích
    • » Các rối loạn tâm thần khác
  • Khám, chữa bệnh
    • » Hướng dẫn khám chữa bệnh
    • » Bảng giá dịch vụ
    • » Bảng giá thuốc, VTYT
  • Nghiên cứu, đào tạo
    • » Các đề tài, đề cương nghiên cứu
    • » Các chương trình đào tạo
  • Lịch trực
    • » Lịch trực tuần
    • » Quy định chung về trực
  • Hình ảnh
  • Video - Phóng sự
  • Liên hệ
 
03:39 Thứ ba, 01/07/2025

Trang chủ » Khám, chữa bệnh » Bảng giá dịch vụ

Bảng giá dịch vụ 2024

Thứ sáu - 03/01/2025 11:31
STT MA_DICH_VU TEN_DICH_VU DON_GIA
1 06.1897 Khám tâm thần 37500
2 K15.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần 212600
3 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 37200
4 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27800
5 02.0145.1777 Ghi điện não thường quy 68300
6 06.0038.1777 Đo điện não vi tính 68300
7 21.0037.1777 Ghi điện não đồ vi tính 68300
8 03.0138.1777 Điện não đồ thường quy 68300
9 02.0085.1778 Điện tim thường 35400
10 03.0233.1814 Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động 37000
11 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 49300
12 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49300
13 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49300
14 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 72200
15 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 72200
16 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21800
17 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21800
18 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 55400
19 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27300
20 03.0234.1814 Test hành vi cảm xúc CBCL 37000
21 03.0237.1809 Trắc nghiệm tâm lý Beck 22000
22 03.0238.1809 Trắc nghiệm tâm lý Zung 22000
23 03.0239.1808 Trắc nghiệm tâm lý Raven 27000
24 03.0240.1814 Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) 37000
25 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21800
26 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 21800
27 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21800
28 17.0009.0255 Điều trị bằng sóng xung kích 65200
29 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21800
30 18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 72200
31 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 72200
32 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 72200
33 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200
34 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 72200
35 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200
36 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200
37 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 59200
38 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 72200
39 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200
40 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường 39700
41 06.0018.1808 Trắc nghiệm RAVEN 27000
42 06.0021.1813 Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) 32000
43 06.0026.1810 Thang đánh giá nhân cách (MMPI) 32000
44 06.0031.1809 Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) 22000
45 22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 27200
46 06.0037.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ 233000
47 06.0040.1799 Đo lưu huyết não 46000
48 22.0136.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 17800
49 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23700
50 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 35600
51 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 55400
52 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 55400
53 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 61700
54 24.0133.1643 HBeAb test nhanh 61700
55 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 72200
56 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200
57 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200
58 18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 72200
59 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng 59200
60 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 59200
61 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21800
62 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27300
63 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 72200
64 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng 59200
65 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 59200
66 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng 59200
67 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 59200
68 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 72200
69 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 72200
70 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 72200
71 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 72200
72 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 72200
73 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 72200
74 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21800
75 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21800
76 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21800
77 23.0030.1472 Định lượng Calci ion hóa [Máu] 16400
78 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21800
79 23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] 21800
80 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19500
81 06.0001.1809 Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) 22000
82 06.0002.1809 Thang đánh giá trầm cảm Hamilton 22000
83 06.0004.1813 Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em 32000
84 06.0005.1813 Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) 32000
85 06.0006.1813 Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) 32000
86 06.0007.1813 Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) 32000
87 06.0008.1813 Thang đánh giá hưng cảm Young 32000
88 06.0009.1809 Thang đánh giá lo âu - zung 22000
89 06.0012.1814 Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) 37000
90 06.0013.1814 Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) 37000
91 06.0014.1814 Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) 37000
92 06.0015.1813 Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) 32000
93 06.0016.1813 Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) 32000
94 06.0017.1814 Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) 37000
95 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 41500

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Từ khóa: tâm thần, nội khoa, phân tích, nước tiểu, tự động, đánh giá, phát triển, siêu âm, toàn phần, hành vi, cảm xúc, trắc nghiệm, tâm lý, bả vai, cánh tay, cẳng tay, ngón tay, từ trường, trí nhớ, nhân cách, rối loạn
  • Show commentXem phản hồi
  • -- Add commentGửi phản hồi
Bạn cần đăng nhập thành viên để sử dụng chức năng này

Những tin mới hơn

  • Bảng giá dịch vụ 2025 (03/01/2025)

Những tin cũ hơn

  • Bảng giá dịch vụ 2023 (05/11/2019)
 

HÌNH ẢNH

VĂN BẢN MỚI

  • Số: 520/MBG-BV
  • Tên: (V/v mời báo giá xe gom rác, 3 bánh đẩy tay)
  • Ban hành ngày: (16/06/2025)
  • Số: 491/CV-BV
  • Tên: (V/v mời báo giá sửa chữa màn hình máy xét nghiệm huyết học)
  • Ban hành ngày: (09/06/2025)
  • Số: 483/MBG-BV
  • Tên: (V/v mời báo giá ghế xoay da)
  • Ban hành ngày: (09/06/2025)
  • Số: 484/MBG-BV
  • Tên: (V/v mời báo giá tủ mát Sanaky 240 lít TM.VH308KL)
  • Ban hành ngày: (09/06/2025)

BẢN ĐỒ TỈNH HƯNG YÊN

Bản đồ Hưng Yên

VIDEO - PHÓNG SỰ

Hệ thống văn bản do tỉnh ban hành
Cổng thông tin điện tử Hưng Yên
Bộ y tế
Bệnh viện tâm thần Trung ương I

THỐNG KÊ TRUY CẬP

Đang truy cậpĐang truy cập : 2


Hôm nayHôm nay : 26

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 26

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 583975

BỆNH VIỆN TÂM THẦN KINH TỈNH HƯNG YÊN
------------------------------------------------------------------

Địa chỉ : Xã Song Mai, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên
Điện thoại : 02213.504.483 - 02213.865.010
Giấy phép số : 22/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông cấp ngày 26/3/2018
Chịu trách nhiệm nội dung : BSCK II Nguyễn Văn Tình, Giám đốc bệnh viện